Số TT | Họ và tên | Trình độ | Chuyên ngành |
1 | Nguyễn Bá Duy | Tiến sỹ | Cơ Kỹ thuật |
2 | Nguyễn Kế Tường | Tiến sỹ | Địa kỹ thuật xây dựng |
3 | Nguyễn Ngọc Huệ | Tiến sỹ | Kỹ thuật xây dựng Công trình đặc biệt |
4 | Trần Hữu Bằng | Tiến sỹ | Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
5 | Lê quốc Cường | Tiến sỹ | Cơ Kỹ thuật |
6 | Bùi Việt Thi | Thạc sỹ | Quản Lý Xây Dựng |
7 | Phạm Thành An | Thạc sỹ | Quản Lý Xây Dựng |
8 | Nguyễn Đăng Thanh | Thạc sỹ | Quản Lý Xây Dựng |
9 | Nguyễn Trần Tường Ly | Thạc sỹ | Quản Lý Xây Dựng |
10 | Huỳnh Kim Pháp | Thạc sỹ | Quản Lý Xây Dựng |
11 | Phan Thành Nhân | Thạc sỹ | Kỹ thuật Xây dựng |
12 | Nguyễn Ngọc Hưng | Thạc sỹ | Kỹ thuật Xây dựng |
13 | Võ Thanh Hùng | Thạc sỹ | Kỹ thuật Xây dựng |
14 | Trần Hoàng Tín | Thạc sỹ | Kỹ thuật địa chất |
15 | Lê Thành Trung | Thạc sỹ | Xây dựng đường ô tô và thành phố. |
16 | Đỗ Thị Ngọc Tam | Thạc sỹ | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
17 | Phú Thị Tuyết Nga | Thạc sỹ | Xây dựng dân dụng và cộng nghiệp |
18 | Nguyễn Thị Hằng | Thạc sỹ | Kỹ thuật Xây dựng công trình DD & CN |