Stt | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn trúng tuyển 2021 | Điểm chuẩn trúng tuyển 2022 |
1 | Quản trị Kinh doanh | 7340101 | 17.5 | 18.5 |
2 | Marketing | 7340115 | Chưa ĐT | 23 |
3 | Kế toán | 7340301 | 17.5 | 19 |
4 | Kiểm toán | 7340302 | Chưa ĐT | 16.5 |
5 | Thương mại điện tử | 7340122 | Chưa ĐT | 18.5 |
6 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 16.5 | 17 |
7 | Quản lý Công nghiệp | 7510601 | 15 | 16 |
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 17.5 | 19 |
9 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | 18 | 18 |
10 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 7480205 | 15 | 16 |
11 | Kỹ thuật Phần mềm | 7480103 | 16 | 16 |
12 | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 15 | 15.5 |
13 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 15 | 16 |
14 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 15 | 16 |
15 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 15 | 15 |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 18 | 18.5 |
17 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | 15 | 15.5 |
18 | Kiến trúc | 7580101 | 15 | 16 |
19 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ chế biến lâm sản) | 7549001 | 15 | 15.5 |
20 | Âm nhạc | 7210405 | 15 | 16 |
21 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | 7210407 | 15 | 15.25 |
22 | Quản lý văn hóa | 7229042 | Chưa ĐT | 16 |
23 | Thiết kế Đồ họa | 7210403 | 16 | 17 |
24 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 17 | 23 |
25 | Du lịch | 7810101 | 16.5 | 16 |
26 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 17.5 | 18 |
27 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 17.5 | 18 |
28 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 18 | 19 |
29 | Luật | 7380101 | 17.5 | 18.5 |
30 | Quản lý Nhà nước | 7310205 | 15.5 | 17 |
31 | Quản lý công | 7340403 | Chưa ĐT | 16 |
32 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | 15 | 16 |
33 | Quản lý Đất đai | 7850103 | 15 | 15.5 |
34 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | 15 | 15.5 |
35 | Kỹ thuật Môi trường | 7520320 | 15 | 15 |
36 | Hóa học | 7440112 | 15 | 16 |
37 | Công nghệ Sinh học | 7420201 | 15 | 15 |
38 | Công nghệ Thực phẩm | 7540101 | 15 | 15.5 |
39 | Công tác Xã hội | 7760101 | 15 | 15.5 |
40 | Tâm lý học | 7310401 | 15 | 15.5 |
41 | Giáo dục học | 7140101 | 15 | 15 |
42 | Toán học | 7460101 | 15 | 15 |
43 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 25 | 25 |
44 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 19 | 20 |
45 | Sư phạm Ngữ Văn | 7140217 | 19 | 24 |
46 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 19 | 24 |